Là 1 trong những kênh tài chính sinh lời hiệu quả, đầu tư cổ phiếu dần trở nên phổ biến và là lựa chọn của nhiều người, đặc biệt là giới trẻ. Tuy nhiên, không phải mọi mã cổ phiếu đều mang đến lợi nhuận cho nhà đầu tư. Lựa chọn mã cổ phiếu tốt để nắm giữ là điều mà mọi nhà đầu tư đều quan tâm. Bài viết dưới đây, ACB sẽ chia sẻ kinh nghiệm chọn cổ phiếu tốt để đầu tư dựa trên 6 chỉ số quan trọng!
Chỉ số đánh giá cổ phiếu là gì?
Chỉ số đánh giá cổ phiếu là những con số, tỷ lệ hoặc phần trăm thể hiện các khía cạnh khác nhau của tình hình tài chính và hiệu suất của một công ty cổ phần. Các chỉ số này bao gồm một loạt các thông tin từ bảng cân đối kế toán, bảng lưu chuyển tiền, và bảng kết quả kinh doanh, giúp nhà đầu tư và người quan tâm đánh giá và so sánh giữa các doanh nghiệp. Có rất nhiều chỉ số đánh giá cổ phiếu khác nhau, nhưng một số chỉ số phổ biến nhất bao gồm:
- Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E): Tỷ lệ này đo lường mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thu nhập của công ty. P/E càng cao thì cổ phiếu càng được định giá cao.
- Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (P/B): Tỷ lệ này đo lường mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và giá trị sổ sách của công ty. P/B càng thấp thì cổ phiếu càng được định giá thấp.
- Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): Tỷ lệ này đo lường khả năng sinh lời của công ty trên vốn chủ sở hữu. ROE càng cao thì công ty càng có khả năng tạo ra lợi nhuận.
- Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA): Tỷ lệ này đo lường khả năng sinh lời của công ty trên tổng tài sản. ROA càng cao thì công ty càng có khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản của mình.
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E): Tỷ lệ này đo lường mức độ đòn bẩy tài chính của công ty. D/E càng cao thì công ty càng phụ thuộc vào nợ vay.
Tại sao cần đánh giá các chỉ số của 1 cổ phiếu
Việc sử dụng chỉ số đánh giá cổ phiếu có ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư, giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Cụ thể, các chỉ số đánh giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư:
- Đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu: Như đã đề cập ở trên, các chỉ số đánh giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư xác định xem cổ phiếu đó có đang được định giá hợp lý hay không. Điều này giúp nhà đầu tư tránh được những rủi ro khi đầu tư vào các cổ phiếu được định giá quá cao.
- So sánh cổ phiếu với các cổ phiếu khác trong cùng ngành: Các chỉ số đánh giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư so sánh giá trị của một cổ phiếu với các cổ phiếu khác trong cùng ngành. Điều này giúp nhà đầu tư xác định xem cổ phiếu nào có giá trị cao hơn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
- Đánh giá triển vọng của công ty: Các chỉ số đánh giá cổ phiếu cũng giúp nhà đầu tư đánh giá triển vọng của công ty. Nếu các chỉ số đánh giá của công ty đang tăng trưởng tốt, thì điều này cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả và có triển vọng tăng trưởng cao.
- Rủi ro đầu tư: Các chỉ số như tỷ suất beta có thể giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào cổ phiếu cụ thể. Việc hiểu rõ rủi ro giúp đưa ra quyết định đầu tư có tính toán hơn.
Tóm lại, việc tìm hiểu các chỉ số đánh giá cổ phiếu là một bước quan trọng đối với bất kỳ nhà đầu tư nào. Các chỉ số này giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt hơn và giảm thiểu rủi ro.
>>> Kinh nghiệm đầu tư chứng khoán cho người mới
Như trên đã nói, theo dõi và đánh giá chỉ số liên quan đến cổ phiếu giúp nhà đầu tư tự tin và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dưới đây là tổng hợp 6+ chỉ số đầu tư phổ biến nhất hiện nay, mà mọi người thường xuyên sử dụng để đánh giá hiệu suất và giá trị cổ phiếu:
Chỉ số PE
Chỉ số P/E đo lường mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận của công ty. Nó được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). P/E cao có thể cho thấy cổ phiếu đang định giá đắt đỏ so với lợi nhuận, trong khi P/E thấp có thể cho thấy cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp hơn.
Chỉ số P/B đo lường mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và giá trị sổ sách của công ty. Nó được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu. P/B thấp hơn có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp so với giá trị tài sản của công ty.
Tỷ suất cổ tức trên cổ phiếu
Chỉ số Dividend Yield đo lường tỷ suất cổ tức trên cổ phiếu. Nó được tính bằng cách chia số tiền cổ tức hàng năm cho giá cổ phiếu. Dividend Yield cao có thể là một dấu hiệu cho thấy cổ phiếu có khả năng sinh lời và phù hợp cho nhà đầu tư muốn thu nhập cổ tức ổn định.
>>> Bí quyết tối ưu lợi nhuận từ chơi cổ phiếu
Chỉ số ROE đo lường hiệu suất lợi nhuận của công ty dựa trên vốn chủ sở hữu. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận trên cổ đông cho vốn chủ sở hữu. ROE cao thường cho thấy công ty sử dụng vốn chủ sở hữu một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.
Chỉ số EPS đo lường lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. EPS cao thường cho thấy mức độ sinh lời của công ty trên mỗi cổ phiếu.
Mối quan hệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu của công ty
Chỉ số Debt to Equity Ratio đo lường mối quan hệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu của công ty. Nó được tính bằng cách chia số nợ cho vốn chủ sở hữu. Một Debt to Equity Ratio thấp có thể là dấu hiệu cho thấy công ty quản lý nợ một cách an toàn.
Mỗi chỉ số có ý nghĩa riêng và cần được xem xét trong bối cảnh tổng thể của doanh nghiệp và thị trường. Bởi tùy thuộc vào ngành và hoàn cảnh cụ thể, mức độ "tốt" hoặc "xấu" của các chỉ số này có thể khác nhau. Do đó, khi xem xét chỉ số này, nhà đầu tư cần so sánh các chỉ số với các công ty cùng ngành và lịch sử của chính công ty đó để đưa ra kết luận chính xác. Không nên chỉ dựa vào một vài chỉ số để đưa ra quyết định đầu tư.
Hy vọng với các chia sẻ trên của ACB, bạn đã thêm những kiến thức hữu ích đầu tư chứng khoán dựa trên chỉ số đánh giá cổ phiếu. Theo dõi ACB để cập nhật thêm các kinh nghiệm chơi chứng khoán an toàn và hiệu quả nhé!
>>> 10 bài học khi đầu tư chứng khoán
***Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Quý khách vui lòng truy cập trang sản phẩm, dịch vụ chi tiết từ website acb.com.vn hoặc liên hệ Contact Center theo hotline 1900 54 54 86 - (028) 38 247 247 để được cập nhật chính sách mới nhất.