Trả góp giao dịch chi tiêu, mua sắm tại ACB ONE
Trả góp giao dịch rút tiền mặt tại
ACB ONE
Trả góp 0% tại cửa hàng liên kết
Lãi suất 0%, mức phí chuyển đổi trả góp áp dụng theo kỳ hạn đăng ký trả góp và phí được thu 1 lần khi giao dịch được chuyển đổi trả góp thành công:
Kỳ hạn | Phí chuyển đổi trả góp |
3 tháng | 0,90% |
6 tháng | 2,90% |
9 tháng | 3,90% |
12 tháng | 4,90% |
Lãi suất 0%. Phí chuyển đổi trả góp được thu 1 lần khi giao dịch được chuyển đổi trả góp thành công. Phí quản lý giao dịch trả góp được thu hàng tháng theo số kỳ hạn trả góp:
Phí chuyển đổi trả góp | 1% số tiền chuyển đổi trả góp ban đầu |
Phí quản lý giao dịch trả góp | 0.75%/kỳ sao kê hàng tháng tính trên số tiền chuyển đổi trả góp ban đầu |
Lãi suất 0% và Phí chuyển đổi 0% các kỳ hạn được quy định tại từng đối tác
Thẻ tín dụng dành cho khách hàng cá nhân (không bao gồm thẻ tín dụng Visa Business và thẻ tín dụng đồng thương hiệu)
Xem thêm các đối tác liên kết tại đây
Khi khách hàng mua một chiếc điện thoại trị giá 12.000.000 đồng và có nhu cầu chuyển đổi trả góp qua ứng dụng ACB ONE, mức phí chuyển đổi trả góp và số tiền hàng tháng khách hàng cần chi trả hàng tháng như sau:
Kỳ hạn | Phí chuyển đổi trả góp | Khoản trả góp tháng đầu | Khoản trả góp các tháng tiếp theo | Tổng tiền cần trả | Chênh lệch so với gốc |
3 tháng | 108.000 | 4.108.000 | 4.000.000 | 12.108.000 | 108.000 |
6 tháng | 348.000 | 2.348.000 | 2.000.000 | 12.348.000 | 348.000 |
9 tháng | 468.000 | 1.801.333 | 1.333.333 | 12.468.000 | 468.000 |
12 tháng | 588.000 | 1.588.000 | 1.000.000 | 12.588.000 | 588.000 |
Khi khách hàng thực hiện rút tiền mặt khoản tiền trị giá 12.000.000 đồng phục vụ cho mục đích chi tiêu sinh hoạt và có nhu cầu chuyển đổi trả góp qua ứng dụng ACB ONE, mức phí chuyển đổi trả góp và số tiền hàng tháng khách hàng cần chi trả hàng tháng như sau:
Kỳ hạn | Phí chuyển đổi trả góp | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | Khoản trả góp tháng đầu | Khoản trả góp các tháng tiếp theo | Tổng tiền cần trả | Chênh lệch so với gốc |
3 tháng | 120.000 | 90.000 | 4.210.000 | 4.090.000 | 12.390.000 | 390.000 |
6 tháng | 120.000 | 90.000 | 2.210.000 | 2.090.000 | 12.660.000 | 660.000 |
9 tháng | 120.000 | 90.000 | 1.543.333 | 1.423.333 | 12.930.000 | 930.000 |
12 tháng | 120.000 | 90.000 | 1.210.000 | 1.090.000 | 13.200.000 | 1.200.000 |