- Chủ động chuyển đổi trả góp mọi giao dịch chi tiêu và rút tiền mặt qua ứng dụng ACB ONE
- Lãi suất ưu đãi 0% - Phí hấp dẫn
- Kỳ hạn linh hoạt 03 - 06 - 09 - 12 tháng
Thẻ tín dụng dành cho khách hàng cá nhân (không bao gồm thẻ tín dụng Visa Business và thẻ tín dụng đồng thương hiệu)
Bước 1: Đăng nhập ACB ONE. Tại màn hình chính của ứng dụng, chọn mục Thẻ
Bước 2: Chọn thẻ tín dụng phát sinh giao dịch từ 1 triệu đồng cần chuyển đổi trả góp. Sau đó, chọn mục Trả góp
Bước 3: Chọn loại giao dịch cần chuyển đổi, chọn kỳ hạn phù hợp với khả năng tài chính
Bước 4: Thực hiện xác thực 2 lớp với mật khẩu (sinh trắc) và OTP SMS (hoặc Safekey)
Bước 5: Thông báo xác nhận chuyển đổi thành công.
Gọi điện đến tổng đài (028) 38 247 247 và chọn phím đến Dịch vụ trả góp hoặc đăng ký trực tiếp tại Chi nhánh, phòng giao dịch của ACB trên toàn quốc
Trả góp 0% tại các đối tác liên kết với ACB như FPT Shop, CellphoneS, Điện Máy Chợ Lớn, Shopee,… Chi tiết chương trình trả góp của từng đối tác Quý khách vui lòng xem tại đây
Lãi suất 0%, mức phí chuyển đổi trả góp áp dụng theo kỳ hạn đăng ký trả góp và phí được thu 1 lần khi giao dịch được chuyển đổi trả góp thành công:
Kỳ hạn | Phí chuyển đổi trả góp |
3 tháng | 0,90% |
6 tháng | 2,90% |
9 tháng | 3,90% |
12 tháng | 4,90% |
Lãi suất 0%. Phí chuyển đổi trả góp được thu 1 lần khi giao dịch được chuyển đổi trả góp thành công. Phí quản lý giao dịch trả góp được thu hàng tháng theo số kỳ hạn trả góp:
Phí chuyển đổi trả góp | 1% số tiền chuyển đổi trả góp ban đầu |
Phí quản lý giao dịch trả góp | 0.75%/kỳ sao kê hàng tháng tính trên số tiền chuyển đổi trả góp ban đầu |
Khi khách hàng mua một chiếc điện thoại trị giá 12,000,000 VNĐ và có nhu cầu chuyển đổi trả góp qua ứng dụng ACB ONE, mức phí chuyển đổi trả góp và số tiền hàng tháng khách hàng cần chi trả hàng tháng như sau:
Kỳ hạn | Phí chuyển đổi trả góp | Khoản trả góp tháng đầu | Khoản trả góp các tháng tiếp theo | Tổng tiền cần trả | Chênh lệch so với gốc |
3 tháng | 108.000 | 4.108.000 | 4.000.000 | 12.108.000 | 108.000 |
6 tháng | 348.000 | 2.348.000 | 2.000.000 | 12.348.000 | 348.000 |
9 tháng | 468.000 | 1.801.333 | 1.333.333 | 12.468.000 | 468.000 |
12 tháng | 588.000 | 1.588.000 | 1.000.000 | 12.588.000 | 588.000 |
Kỳ hạn | Phí chuyển đổi trả góp | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | Khoản trả góp tháng đầu | Khoản trả góp các tháng tiếp theo | Tổng tiền cần trả | Chênh lệch so với gốc |
3 tháng | 120.000 | 90.000 | 4.210.000 | 4.090.000 | 12.390.000 | 390.000 |
6 tháng | 120.000 | 90.000 | 2.210.000 | 2.090.000 | 12.660.000 | 660.000 |
9 tháng | 120.000 | 90.000 | 1.543.333 | 1.423.333 | 12.930.000 | 930.000 |
12 tháng | 120.000 | 90.000 | 1.210.000 | 1.090.000 | 13.200.000 | 1.200.000 |