Gợi ý tìm kiếm

ACBACB

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá ngoại tệ

Chuyển đổi ngoại tệ

Đặt lại
CHUYỂN ĐỔI TỪ
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)
Từ
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)
ACBUSD (5,10,20)
ACBUSD (1,2)
ACBHKD
ACBCNY
ACBZAR
ACBTWD
ACBTRY
ACBTHB
ACBSEK
ACBRUB
ACBPHP
ACBNZD
ACBNOK
ACBMYR
ACBKRW
ACBKHR
ACBINR
ACBDKK
ACBIDR
ACBAED
ACBVND
ACBCHF
ACBGBP
ACBEUR
ACBCAD
ACBAUD
ACBJPY
ACBSGD
ACBUSD (50,100)

Bảng cập nhật tỷ giá

Lần
0
    0
Ngày cập nhật: 19/04/2024
ACB

USD (50,100)

Đô la Mỹ
Mua vào tiền mặt
25,190
Mua vào chuyển khoản
25,240
Bán ra tiền mặt
25,473
Bán ra chuyển khoản
25,473
ACB

AUD

Đô la Úc
Mua vào tiền mặt
16,024
Mua vào chuyển khoản
16,128
Bán ra tiền mặt
16,615
Bán ra chuyển khoản
16,615
ACB

CAD

Ðô-la Canada
Mua vào tiền mặt
18,169
Mua vào chuyển khoản
18,278
Bán ra tiền mặt
18,755
Bán ra chuyển khoản
18,755
ACB

EUR

Đồng Euro
Mua vào tiền mặt
26,689
Mua vào chuyển khoản
26,797
Bán ra tiền mặt
27,495
Bán ra chuyển khoản
27,495
ACB

JPY

Yên Nhật
Mua vào tiền mặt
161.58
Mua vào chuyển khoản
162.39
Bán ra tiền mặt
167.29
Bán ra chuyển khoản
167.29
Loại tiền
Mua vào tiền mặt
Mua vào chuyển khoản
Bán ra tiền mặt
Bán ra chuyển khoản
ACB

USD (50,100)

Đô la Mỹ
25,190
25,240
25,473
25,473
ACB

AUD

Đô la Úc
16,024
16,128
16,615
16,615
ACB

CAD

Ðô-la Canada
18,169
18,278
18,755
18,755
ACB

EUR

Đồng Euro
26,689
26,797
27,495
27,495
ACB

JPY

Yên Nhật
161.58
162.39
167.29
167.29
(*) ACB chỉ thực hiện mua ngoại tệ tiền mặt khác USD được niêm yết giá mua tiền mặt trên bảng tỷ giá tại 02 khu vực Hồ Chí Minh và Hà Nội. Chính sách giá mua, bán ngoại tệ tự do chuyển đổi, ngoại tệ không phổ biến, được áp dụng theo qui định hiện hành của ACB.
(**) Đơn vị VNĐ

Giá vàng

Bảng giá vàng

Lần
0
    0
Ngày cập nhật: 19/04/2024
Loại vàng
Giá mua
Giá bán

Bảng giá vàng

Lần
0
    0
Ngày cập nhật: 19/04/2024
Loại vàng
Giá mua
Giá bán

Ghi chú

(*) Giá vàng tại khu vực TP.HCM: áp dụng cho các chi nhánh/ PGD tại HCM.             

Khu vực miền Nam: chi nhánh/ PGD thuộc các tỉnh từ Ninh Thuận đến Cà Mau. 

Khu vực miền Trung: chi nhánh/ PGD thuộc các tỉnh từ Thanh Hóa đến Khánh Hòa và các tỉnh Tây Nguyên. 

Khu vực miền Bắc: chi nhánh/ PGD thuộc các tỉnh từ Ninh Bình đến Hà Giang.

(**) Đơn vị: đồng/lượng